Có 2 kết quả:
脑力激荡法 nǎo lì jī dàng fǎ ㄋㄠˇ ㄌㄧˋ ㄐㄧ ㄉㄤˋ ㄈㄚˇ • 腦力激盪法 nǎo lì jī dàng fǎ ㄋㄠˇ ㄌㄧˋ ㄐㄧ ㄉㄤˋ ㄈㄚˇ
Từ điển Trung-Anh
brain storming
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
brain storming
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0