Có 2 kết quả:

脑力激荡法 nǎo lì jī dàng fǎ ㄋㄠˇ ㄌㄧˋ ㄐㄧ ㄉㄤˋ ㄈㄚˇ腦力激盪法 nǎo lì jī dàng fǎ ㄋㄠˇ ㄌㄧˋ ㄐㄧ ㄉㄤˋ ㄈㄚˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

brain storming

Từ điển Trung-Anh

brain storming